Có 2 kết quả:

步調 bù diào ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ步调 bù diào ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

điệu bộ, dáng đi

Từ điển Trung-Anh

(1) gait
(2) marching order
(3) step
(4) pace

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điệu bộ, dáng đi

Từ điển Trung-Anh

(1) gait
(2) marching order
(3) step
(4) pace

Bình luận 0